stipulatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stipulatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stipulatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stipulatory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stipulatory

    Similar:

    agreed upon: constituted or contracted by stipulation or agreement

    stipulatory obligations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).