chord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chord.
Từ điển Anh Việt
chord
/kɔ:d/
* danh từ
(thơ ca) dây (đàn hạc)
(toán học) dây cung
(giải phẫu) dây, thừng
vocal chords: dây thanh âm
to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
đánh đúng vào tình cảm của ai
to touch the right chord
gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
* danh từ
(âm nhạc) hợp âm
(hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
chord
dây cung, dây trương
c. of contact dãy tiếp xúc
bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric
focal c. dây tiêu
upplemental c.s dây cung bù
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chord
* kinh tế
dây
dây chằng
gân
* kỹ thuật
dải
đại dầm tổ hợp
dây (cung)
dây cung
đới
sợi dây
sự hòa âm
thanh
toán & tin:
dây trương
giao thông & vận tải:
đường dây cung cánh
điện lạnh:
hòa âm
hợp âm
xây dựng:
mạ (rầm tổ hợp)
thanh biên dàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- chord
- chorda
- chordal
- chordee
- chordata
- chordate
- chording
- chordoma
- chorditis
- chordeiles
- chordotomy
- chord panel
- chord ratio
- chordectomy
- chordophone
- chord length
- chord member
- chord splice
- chord stress
- chord-keying
- chorded coil
- chord of arch
- chordal sheath
- chordal tissue
- chordamesoderm
- chordate genus
- chordomesoderm
- chordospartium
- chordate family
- chord of contact
- chord cover plate
- chordal thickness
- chordal thickness of gear tooth