chordal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chordal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chordal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chordal.

Từ điển Anh Việt

  • chordal

    * tính từ

    có hình sợi dây

    (giải phẩu học) thuộc dây sống

    có sự hài hoà âm thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chordal

    relating to or consisting of or emphasizing chords

    chordal assonance in modern music

    chordal rather than contrapuntal music