chordospartium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chordospartium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chordospartium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chordospartium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chordospartium

    2 species of small New Zealand trees: weeping tree broom; endangered

    Synonyms: genus Chordospartium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).