chordata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chordata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chordata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chordata.

Từ điển Anh Việt

  • chordata

    /kɔ:'deitə/

    * danh từ số nhiều

    (động vật học) nghành dây sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chordata

    comprises true vertebrates and animals having a notochord

    Synonyms: phylum Chordata