phylum chordata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phylum chordata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylum chordata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylum chordata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phylum chordata
Similar:
chordata: comprises true vertebrates and animals having a notochord
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- phylum
- phylum bryozoa
- phylum annelida
- phylum chordata
- phylum cnidaria
- phylum mollusca
- phylum nematoda
- phylum nemertea
- phylum porifera
- phylum protozoa
- phylum rotifera
- phylum nemertina
- phylum phoronida
- phylum sipuncula
- phylum arthropoda
- phylum ctenophora
- phylum ectoprocta
- phylum entoprocta
- phylum pyrrophyta
- phylum brachiopoda
- phylum cryptophyta
- phylum cycliophora
- phylum pogonophora
- phylum chaetognatha
- phylum coelenterata
- phylum aschelminthes
- phylum echinodermata
- phylum acanthocephala
- phylum platyhelminthes