phylum cryptophyta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phylum cryptophyta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylum cryptophyta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylum cryptophyta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phylum cryptophyta

    Similar:

    cryptophyta: a phylum in the kingdom Protoctista

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).