phylum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phylum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylum.
Từ điển Anh Việt
phylum
/'failəm/ (phyla) /'failə/
* danh từ số nhiều
(sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phylum
* kỹ thuật
ngành, dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phylum
(linguistics) a large group of languages that are historically related
(biology) the major taxonomic group of animals and plants; contains classes
Từ liên quan
- phylum
- phylum bryozoa
- phylum annelida
- phylum chordata
- phylum cnidaria
- phylum mollusca
- phylum nematoda
- phylum nemertea
- phylum porifera
- phylum protozoa
- phylum rotifera
- phylum nemertina
- phylum phoronida
- phylum sipuncula
- phylum arthropoda
- phylum ctenophora
- phylum ectoprocta
- phylum entoprocta
- phylum pyrrophyta
- phylum brachiopoda
- phylum cryptophyta
- phylum cycliophora
- phylum pogonophora
- phylum chaetognatha
- phylum coelenterata
- phylum aschelminthes
- phylum echinodermata
- phylum acanthocephala
- phylum platyhelminthes