chord splice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chord splice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chord splice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chord splice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chord splice
* kỹ thuật
xây dựng:
mối nối cách giàn
toán & tin:
mối nối cánh giàn
Từ liên quan
- chord
- chorda
- chordal
- chordee
- chordata
- chordate
- chording
- chordoma
- chorditis
- chordeiles
- chordotomy
- chord panel
- chord ratio
- chordectomy
- chordophone
- chord length
- chord member
- chord splice
- chord stress
- chord-keying
- chorded coil
- chord of arch
- chordal sheath
- chordal tissue
- chordamesoderm
- chordate genus
- chordomesoderm
- chordospartium
- chordate family
- chord of contact
- chord cover plate
- chordal thickness
- chordal thickness of gear tooth