chordoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chordoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chordoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chordoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chordoma

    * kỹ thuật

    sụn