chordamesoderm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chordamesoderm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chordamesoderm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chordamesoderm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chordamesoderm
the area of mesoderm that forms the notochord
Synonyms: chordomesoderm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).