chordate genus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chordate genus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chordate genus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chordate genus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chordate genus

    any genus in the phylum Chordata

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).