chordate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chordate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chordate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chordate.

Từ điển Anh Việt

  • chordate

    * tính từ

    (sinh học) có dây sống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chordate

    * kỹ thuật

    y học:

    có nguyên sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chordate

    any animal of the phylum Chordata having a notochord or spinal column

    of or relating to or characteristic of the Chordata