harmless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmless.

Từ điển Anh Việt

  • harmless

    /'hɑ:mlis/

    * tính từ

    không có hại, vô hại; không độc

    ngây thơ, vô tội; không làm hại ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmless

    * kỹ thuật

    không độc

    điện lạnh:

    không có hại

    hóa học & vật liệu:

    không hạt

    xây dựng:

    vô hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harmless

    not causing or capable of causing harm

    harmless bacteria

    rendered the bomb harmless

    Antonyms: harmful