harmlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harmlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmlessly.
Từ điển Anh Việt
harmlessly
* phó từ
vô hại
ngây thơ, vô tội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harmlessly
in a harmless manner
this is a harmlessly childish game
Antonyms: harmfully