harmoniously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmoniously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmoniously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmoniously.

Từ điển Anh Việt

  • harmoniously

    * phó từ

    hài hoà, cân đối

    hoà thuận, hoà hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harmoniously

    in a harmonious manner

    the problem of absorbing immigrants harmoniously into British society is as important to the immigrants as to the British