harmfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harmfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmfulness.
Từ điển Anh Việt
harmfulness
/'hɑ:mfulnis/
* danh từ
sự có hại; tính gây tai hại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
harmfulness
* kỹ thuật
môi trường:
sự có hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harmfulness
destructiveness that causes harm or injury
Synonyms: injuriousness
the quality of being noxious
Synonyms: noisomeness, noxiousness