harmonizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonizer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harmonizer

    a musician who sings or plays in harmony

    Synonyms: harmoniser

    a mediator who brings one thing into harmonious agreement with another

    Synonyms: harmoniser

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).