harmattan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmattan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmattan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmattan.

Từ điển Anh Việt

  • harmattan

    * danh từ

    gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu Phi từ tháng 12 đến tháng 2

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harmattan

    a dusty wind from the Sahara that blows toward the western coast of Africa during the winter