lesion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lesion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lesion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lesion.

Từ điển Anh Việt

  • lesion

    /'li:ʤn/

    * danh từ

    (y học) thương tổn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lesion

    * kỹ thuật

    y học:

    thương tổn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lesion

    any localized abnormal structural change in a bodily part

    Similar:

    wound: an injury to living tissue (especially an injury involving a cut or break in the skin)