offender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offender.
Từ điển Anh Việt
offender
/ə'fendə/
* danh từ
người phạm tội, người phạm lỗi
người xúc phạm, người làm mất lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offender
Similar:
wrongdoer: a person who transgresses moral or civil law