wrongdoer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrongdoer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrongdoer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrongdoer.

Từ điển Anh Việt

  • wrongdoer

    /'rɔɳ'duə/

    * danh từ

    người làm điều trái

    (pháp lý) người phạm tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrongdoer

    a person who transgresses moral or civil law

    Synonyms: offender