marina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marina.

Từ điển Anh Việt

  • marina

    /mə'ri:nə/

    * danh từ

    bến (cho thuyền đậu và bảo dưỡng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marina

    * kinh tế

    ao cột tàu

    bến du thuyền

    cột tàu

    ụ tàu nhỏ

    ụ tàu nhỏ (dành cho các du thuyền)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bến du thuyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marina

    a fancy dock for small yachts and cabin cruisers