marinade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marinade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marinade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marinade.
Từ điển Anh Việt
marinade
/,mæri'neid/
* danh từ
nước xốt marinat
cá (thịt) giầm nước xốt marinat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marinade
mixtures of vinegar or wine and oil with various spices and seasonings; used for soaking foods before cooking
soak in marinade
marinade herring
Synonyms: marinate