marinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marinate.

Từ điển Anh Việt

  • marinate

    * ngoại động từ

    ướp thịt bằng nước ướp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marinate

    * kinh tế

    dầm giấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marinate

    Similar:

    marinade: soak in marinade

    marinade herring