marl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marl.

Từ điển Anh Việt

  • marl

    /mɑ:l/

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) Macnơ

    * ngoại động từ

    bón Macnơ (cho đất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marl

    * kỹ thuật

    đá sét

    đá vôi

    xây dựng:

    bón macnơ

    đá mácnơ

    hóa học & vật liệu:

    sét vôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marl

    a loose and crumbling earthy deposit consisting mainly of calcite or dolomite; used as a fertilizer for soils deficient in lime