marlite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marlite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marlite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marlite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marlite

    metamorphic rock with approximately the same composition as marl

    Synonyms: marlstone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).