marlowe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marlowe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marlowe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marlowe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marlowe

    English poet and playwright who introduced blank verse as a form of dramatic expression; was stabbed to death in a tavern brawl (1564-1593)

    Synonyms: Christopher Marlowe

    tough cynical detective (one of the early detective heroes in American fiction) created by Raymond Chandler

    Synonyms: Philip Marlowe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).