marge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marge.
Từ điển Anh Việt
marge
/mɑ:dʤ/
* danh từ
(thơ ca) mép, bờ, lề
* danh từ
(thực vật học) macgarin ((cũng) margarine)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marge
Similar:
margarine: a spread made chiefly from vegetable oils and used as a substitute for butter
Synonyms: margarin, oleo, oleomargarine