marbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marbly.

Từ điển Anh Việt

  • marbly

    /'mɑ:bli/

    * tính từ

    như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch