miscreant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miscreant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscreant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscreant.
Từ điển Anh Việt
miscreant
/'miskriənt/
* tính từ
vô lại, ti tiện, đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng
* danh từ
kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miscreant
Similar:
reprobate: a person without moral scruples