approbate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approbate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approbate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approbate.

Từ điển Anh Việt

  • approbate

    /'æproubeit/

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận

    phê chuẩn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approbate

    * kinh tế

    chấp thuận

    đánh giá chất lượng

    đồng ý

    phê chuẩn

    tán thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • approbate

    approve or sanction officially

    accept (documents) as valid

    Antonyms: reprobate