galled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galled

    Similar:

    chafe: become or make sore by or as if by rubbing

    Synonyms: gall, fret

    gall: irritate or vex

    It galls me that we lost the suit

    Synonyms: irk

    chafed: painful from having the skin abraded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).