puzzled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puzzled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puzzled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puzzled.

Từ điển Anh Việt

  • puzzled

    * tính từ

    không hiểu được, lúng túng, bối rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet