at a loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at a loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at a loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at a loss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
at a loss
* kinh tế
lỗ vốn
thua lỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at a loss
filled with bewilderment
at a loss to understand those remarks
puzzled that she left without saying goodbye
Synonyms: nonplused, nonplussed, puzzled
below cost
sold the car at a loss