tormentor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tormentor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tormentor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tormentor.

Từ điển Anh Việt

  • tormentor

    /tɔ:mentə/

    * danh từ

    người làm khổ, người hành hạ

    người quấy rầy

    (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe

    (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)

    (sân khấu) cánh gà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tormentor

    someone who torments

    Synonyms: tormenter, persecutor

    Similar:

    tormenter: a flat at each side of the stage to prevent the audience from seeing into the wings

    Synonyms: teaser