tormenter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tormenter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tormenter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tormenter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tormenter

    a flat at each side of the stage to prevent the audience from seeing into the wings

    Synonyms: tormentor, teaser

    Similar:

    tormentor: someone who torments

    Synonyms: persecutor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).