disentangled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disentangled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disentangled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disentangled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disentangled
straightened out
Similar:
extricate: release from entanglement of difficulty
I cannot extricate myself from this task
Synonyms: untangle, disentangle, disencumber
disentangle: extricate from entanglement
Can you disentangle the cord?
Synonyms: unsnarl, straighten out
disinvolve: free from involvement or entanglement
How can I disentangle myself from her personal affairs?
Synonyms: disembroil, disentangle
unwind: separate the tangles of
Synonyms: disentangle
comb: smoothen and neaten with or as with a comb
comb your hair before dinner
comb the wool
Synonyms: comb out, disentangle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).