disembroil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disembroil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disembroil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disembroil.
Từ điển Anh Việt
disembroil
/'disim'brɔil/
* ngoại động từ
gỡ, gỡ mối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disembroil
Similar:
disinvolve: free from involvement or entanglement
How can I disentangle myself from her personal affairs?
Synonyms: disentangle