disinvolve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disinvolve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinvolve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinvolve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disinvolve

    free from involvement or entanglement

    How can I disentangle myself from her personal affairs?

    Synonyms: disembroil, disentangle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).