looper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

looper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looper.

Từ điển Anh Việt

  • looper

    /'lu:pə/

    * danh từ

    (động vật học) loài sâu đo

    bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • looper

    Similar:

    measuring worm: small hairless caterpillar having legs on only its front and rear segments; mostly larvae of moths of the family Geometridae

    Synonyms: inchworm