measuring worm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
measuring worm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measuring worm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measuring worm.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- measuring
- measuring arm
- measuring bin
- measuring box
- measuring cup
- measuring lag
- measuring rod
- measuring set
- measuring band
- measuring cell
- measuring data
- measuring desk
- measuring grid
- measuring head
- measuring loop
- measuring path
- measuring pump
- measuring rule
- measuring tank
- measuring tape
- measuring task
- measuring unit
- measuring weir
- measuring worm
- measuring-tape
- measuring block
- measuring chain
- measuring error
- measuring flume
- measuring force
- measuring glass
- measuring means
- measuring point
- measuring range
- measuring relay
- measuring scale
- measuring screw
- measuring staff
- measuring stick
- measuring value
- measuring valve
- measuring bridge
- measuring decide
- measuring device
- measuring filler
- measuring hopper
- measuring result
- measuring signal
- measuring switch
- measuring system