measuring system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measuring system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measuring system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measuring system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measuring system

    * kỹ thuật

    cấu đo

    cấu máy đo

    hệ thống đo

    điện tử & viễn thông:

    hệ đo lường

Từ điển Anh Anh - Wordnet