measuring means nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measuring means nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measuring means giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measuring means.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measuring means

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương tiện đo lường