measuring range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measuring range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measuring range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measuring range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measuring range

    * kỹ thuật

    khoảng đo

    khoảng đo của khí cụ

    phạm vi đo