loos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loos.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loos
Austrian architect (1870-1933)
Synonyms: Adolf Loos
Similar:
water closet: a toilet in Britain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- loos
- loose
- loosen
- loosely
- loosened
- loose cut
- loose end
- loose fit
- loose ice
- loose key
- loose off
- loose rib
- loose-box
- looseleaf
- loosen up
- looseness
- loosening
- loose axle
- loose body
- loose byte
- loose card
- loose cash
- loose fill
- loose fish
- loose knot
- loose leaf
- loose list
- loose milk
- loose pick
- loose reel
- loose rock
- loose roof
- loose rope
- loose sand
- loose seat
- loose side
- loose smut
- loose soil
- loose wool
- loose-leaf
- loose a fit
- loose ashes
- loose black
- loose cargo
- loose chose
- loose crumb
- loose earth
- loose glass
- loose group
- loose joint