loose fit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loose fit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loose fit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loose fit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loose fit

    * kỹ thuật

    khớp lỏng

    cơ khí & công trình:

    điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển

    lắp động

    lắp xoáy lỏng

    nắp lỏng cấp 5

    ráp không chặt

    sự lắp lỏng