loose leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loose leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loose leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loose leaf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loose leaf

    * kinh tế

    không gói chặt