loose black nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loose black nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loose black giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loose black.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loose black

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    than xốp