loose piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loose piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loose piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loose piece.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loose piece

    * kỹ thuật

    bộ phận tháo rời

    chi tiết tháo rời được